Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 11097.

1421. VÕ THÀNH QUANG
    Khoa học tự nhiên/ Võ Thành Quang: biên soạn; TRƯỜNG THCS NGUYỄN THẾ BẢO.- 2025
    Chủ đề: Khoa học Tự nhiên;

1422. VÕ LÊ NGUYÊN
    Công nghệ 8 / Võ Lê Nguyên: biên soạn; TRƯỜNG THCS NGUYỄN THẾ BẢO.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Công nghệ;

1423. PHAN THỊ THU TRANG
    SÔNG VÀ HỒ/ PHAN THỊ THU TRANG: biên soạn; TRƯỜNG THCS NGUYỄN THẾ BẢO.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;

1424. NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG
    Bài 1. Thông tin và dữ liệu: Chủ đề 1. Máy tính và cộng đồng/ Nguyễn Ngọc Phương: biên soạn; TRƯỜNG THCS NGUYỄN THẾ BẢO.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tin học; Bài giảng;

1425. NGUYỄN THỊ HỒNG MỸ
    UNIT 2 Lesson 3/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ: biên soạn; Trường THCS Hoài Hương.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;

1426. VÕ THÀNH QUANG
    Khoa học tự nhiên/ Võ Thành Quang: biên soạn; TRƯỜNG THCS NGUYỄN THẾ BẢO.- 2025
    Chủ đề: Khoa học Tự nhiên;

1427. VÕ LÊ NGUYÊN
    Công nghệ 8 / Võ Lê Nguyên: biên soạn; TRƯỜNG THCS NGUYỄN THẾ BẢO.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Công nghệ;

1428. PHAN THỊ THU TRANG
    BIỂN VÀ ĐẠI DƯƠNG/ PHAN THỊ THU TRANG: biên soạn; TRƯỜNG THCS NGUYỄN THẾ BẢO.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;

1429. NGUYỄN THỊ HỒNG MỸ
    UNIT 2 Lesson 2/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ: biên soạn; Trường THCS Hoài Hương.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;

1430. VÕ LÊ NGUYÊN
    Công nghệ 8 / Võ Lê Nguyên: biên soạn; TRƯỜNG THCS NGUYỄN THẾ BẢO.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Công nghệ;

1431. PHAN THỊ THU TRANG
    LỚP ĐẤT VÀ CÁC NHÂN TỐ HÌNH THÀNH ĐẤT/ PHAN THỊ THU TRANG: biên soạn; TRƯỜNG THCS NGUYỄN THẾ BẢO.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;

1432. VÕ THÀNH QUANG
    Khoa học tự nhiên/ Võ Thành Quang: biên soạn; TRƯỜNG THCS NGUYỄN THẾ BẢO.- 2025
    Chủ đề: Khoa học Tự nhiên;

1433. NGUYỄN THỊ HỒNG MỸ
    UNIT 2 Leson 1/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ: biên soạn; Trường THCS Hoài Hương.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;

1434. NGUYỄN THỊ HỒNG MỸ
    UNIT 1 Lesson 7/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ: biên soạn; Trường THCS Hoài Hương.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;

1435. PHAN THỊ THU TRANG
    CÁC ĐỚI THIÊN NHIÊN/ PHAN THỊ THU TRANG: biên soạn; TRƯỜNG THCS NGUYỄN THẾ BẢO.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;

1436. VÕ LÊ NGUYÊN
    Công nghệ 8 / Võ Lê Nguyên: biên soạn; TRƯỜNG THCS NGUYỄN THẾ BẢO.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Công nghệ;

1437. NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG
    Tiết 3,4 - Bài 2. Thông Tin Trong Môi Trường Số: Chủ Đề 1: Tổ Chức Lưu Trữ, Tìm Kiếm Và Trao Đổi Thông Tin/ Nguyễn Ngọc Phương: biên soạn; TRƯỜNG THCS NGUYỄN THẾ BẢO.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tin học; Giáo án;

1438. VÕ THÀNH QUANG
    Khoa học tự nhiên/ Võ Thành Quang: biên soạn; TRƯỜNG THCS NGUYỄN THẾ BẢO.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Khoa học Tự nhiên;

1439. NGUYỄN THỊ HỒNG MỸ
    UNIT 1 Lesson 6/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ: biên soạn; Trường THCS Hoài Hương.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;

1440. UNG THỊ NGỌC TRANG
    Chương trình con phần 1/ Ung Thị Ngọc Trang: biên soạn; TRƯỜNG THCS NGUYỄN THẾ BẢO.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tin học; Bài tập;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |